hoaanh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1900pp)
AC
19 / 19
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1354pp)
TLE
103 / 200
C++17
86%
(1016pp)
AC
18 / 18
C++17
81%
(733pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
WA
92 / 100
C++17
66%
(244pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(221pp)
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 900.0 / 900.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II | 1900.0 / 1900.0 |
DHBB (2733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Đôrêmon chinh phục tình yêu | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Vasya | 533.333 / 600.0 |
GSPVHCUTE (1184.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.2 / 70.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 10.0 / 200.0 |