huonglinhvk
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
SCAT
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
TLE
1 / 10
SCAT
81%
(65pp)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Cánh diều (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |