huonglinhvk
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(100pp)
AC
100 / 100
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
TLE
1 / 10
SCAT
81%
(8.1pp)
Cánh diều (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 10.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |