huunhien
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
WA
23 / 30
PY3
70%
(910pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(819pp)
CSES (5538.9 điểm)
Training (7644.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 1400.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 1500.0 / |
Thuê hội trường | 1700.0 / |
Module 2 | 1200.0 / |
Module 3 | 1400.0 / |
Query-Max | 1700.0 / |
Ba mũ chia ba | 1600.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (1303.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Khác (396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |