huycbgl
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(693pp)
Training (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |