huycbgl
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(855pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Training (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Đề chưa ra (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |