huychoibede
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Số thứ n | 1600.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |