huyhoang1910cr
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thuần nguyên tố | 1500.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |