huyngo190911
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(285pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(271pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(81pp)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1200.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |