huynhnguyenbaotran
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(100pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(77pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / 100.0 |
contest (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa | 30.0 / 100.0 |