huynhtannguyenkhoi
Phân tích điểm
TLE
35 / 40
C++14
100%
(1488pp)
TLE
6 / 16
C++14
90%
(508pp)
TLE
30 / 100
PY3
86%
(437pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(407pp)
TLE
4 / 5
PY3
77%
(124pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế | 100.0 / 100.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (562.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 562.5 / 1500.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 66.667 / 200.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1487.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1487.5 / 1700.0 |
THT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
Training (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Vận tốc trung bình | 100.0 / 100.0 |
Tam giác không cân | 100.0 / 100.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |