hvancbqhsg2025
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(950pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(90pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(86pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(77pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (940.0 điểm)
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Xếp gạch | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình tam giác | 100.0 / 100.0 |