khoidesu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1264pp)
RTE
12 / 20
C++14
81%
(880pp)
AC
40 / 40
C++14
74%
(368pp)
WA
24 / 25
C++14
70%
(335pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(252pp)
contest (1055.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 450.0 / 1800.0 |
Trò chơi với robot | 150.0 / 600.0 |
Kiểm soát dịch bệnh | 255.446 / 600.0 |
HSG THCS (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1080.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 480.0 / 500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
THT (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
Training (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Module 2 | 200.0 / 200.0 |
Module 3 | 900.0 / 900.0 |
Range Updates and Sums | 150.0 / 300.0 |
Tìm chữ số | 400.0 / 400.0 |
Trọng số khoản | 500.0 / 500.0 |
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trồng hoa | 400.0 / 400.0 |