khoinguyennguyen30052014
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(693pp)
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
THT Bảng A (21360.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |