• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoitn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Số nguyên tố đối xứng
AC
20 / 20
C++20
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++20
1500pp
90% (1354pp)
SỐ SONG NGUYÊN TỐ
AC
20 / 20
C++20
1400pp
86% (1200pp)
Xây dựng mảng
AC
12 / 12
C++20
1400pp
81% (1140pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++20
1300pp
77% (1006pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
WA
4 / 7
C++20
800pp
74% (588pp)
Diện tích tam giác
AC
100 / 100
C++20
800pp
70% (559pp)
Tổng chẵn
AC
30 / 30
C++20
800pp
66% (531pp)
candles
AC
4 / 4
C++20
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình mảng hai chiều 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /

Training (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xây dựng mảng 1400.0 /
arr02 800.0 /
candles 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

Khác (36.0 điểm)

Bài tập Điểm
BỘ HAI SỐ 1800.0 /

HSG THCS (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team