khoitn
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1200pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
WA
4 / 7
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình mảng hai chiều | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Tổng mảng hai chiều | 800.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Training (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng mảng | 1400.0 / |
arr02 | 800.0 / |
candles | 800.0 / |
Diện tích tam giác | 800.0 / |
Số nguyên tố đối xứng | 1500.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |