khongcoten
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(896pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(464pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(368pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(252pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc | 1700.0 / 1700.0 |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (7450.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |