laptung2008
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
TLE
12 / 20
C++17
77%
(232pp)
TLE
12 / 20
C++20
74%
(176pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(133pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Meet in the middle | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (541.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 240.0 / 400.0 |
Số zero tận cùng | 300.0 / 500.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (2778.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ADDEDGE | 680.0 / 1700.0 |
Đếm cặp | 198.02 / 200.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Module 3 | 900.0 / 900.0 |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |