lbk_nh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
IR
30 / 100
PAS
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(180pp)
WA
3 / 21
PAS
86%
(171pp)
TLE
10 / 20
PAS
81%
(122pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PAS
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PAS
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(63pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Training (688.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT DISTANCE | 100.0 / |
Sắp xếp chỗ ngồi | 100.0 / |
DIVISIBLE SEQUENCE | 200.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / |
HSG THPT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |