lbk_nh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(619pp)
AC
6 / 6
PAS
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(559pp)
TLE
10 / 20
PAS
66%
(498pp)
TLE
4 / 9
PAS
63%
(420pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Training (4352.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT DISTANCE | 1100.0 / |
Sắp xếp chỗ ngồi | 800.0 / |
DIVISIBLE SEQUENCE | 1500.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
HSG THCS (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
contest (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
HSG THPT (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |