lethien19112008
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1458pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1303pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(995pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(945pp)
contest (9222.0 điểm)
CSES (23325.1 điểm)
DHBB (4055.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 7.5 / 300.0 |
Computer | 600.0 / 600.0 |
Covid'19 (DHBB CT) | 468.293 / 600.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Khu vui chơi | 240.0 / 600.0 |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1600.0 / 1600.0 |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 240.0 / 1200.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp cuộc họp 2 | 100.0 / 100.0 |
Ma cũ ma mới | 180.0 / 300.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Range Xor Queries | 300.0 / 300.0 |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |