lethien19112008
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1250pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1128pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
DHBB (7302.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
Covid'19 (DHBB CT) | 1800.0 / |
Khu vui chơi | 1900.0 / |
Computer | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
contest (12788.0 điểm)
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
CSES (25029.2 điểm)
Training (6880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum | 1500.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 1400.0 / |
Range Xor Queries | 1400.0 / |
Ma cũ ma mới | 1800.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 1500.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |