longtavll
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(800pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(200pp)
TLE
10 / 20
PY3
90%
(135pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 210.0 / 300.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Training (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
candles | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Hello again | 100.0 / 100.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 150.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |