ltfus
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(1995pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++17
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1362pp)
66%
(1260pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1197pp)
Training (6427.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Query-Sum | 1600.0 / |
Trò chơi xoá số | 777.0 / |
Module 1 | 100.0 / |
Module 3 | 900.0 / |
Query-Max 4 | 450.0 / |
CJ và Catalina | 400.0 / |
Số thứ n | 400.0 / |
Practice VOI (165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
THT (7720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tom và Jerry | 1000.0 / |
Vòng tay | 1600.0 / |
Dãy số | 1500.0 / |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Khác (702.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1300.0 / |
CSES (32520.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
ABC (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
DHBB (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |