luanvuonga6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
TLE
60 / 100
C++11
95%
(1026pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(361pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(257pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(63pp)
contest (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1080.0 / 1800.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 300.0 / 300.0 |