luanvuonga6
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(929pp)
TLE
60 / 100
C++11
74%
(794pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(698pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
contest (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Training (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |