m1tym1c2
Phân tích điểm
AC
39 / 39
PY3
100%
(400pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(332pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(257pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(155pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(110pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(63pp)
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Training (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Kí Tự | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) | 200.0 / 200.0 |
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / 200.0 |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / 350.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |