minhhoang
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1300pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
WA
78 / 100
PY3
86%
(736pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1658.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |