minhquang
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++11
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++11
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1327pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
contest (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 1400.0 / |
Đảo nữ hoàng | 1900.0 / |
Tăng Giảm | 1600.0 / |
Đếm tập hợp | 1700.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
Happy School (11500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Training (12300.0 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
DHBB (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (5774.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |