myname45510
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(95pp)
WA
25 / 50
PY3
90%
(45pp)
WA
1 / 20
PY3
86%
(13pp)
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 50.0 / 100.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị nhỏ nhất | 15.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |