ndhau29032006
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
TLE
18 / 20
C++20
86%
(1157pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(882pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(838pp)
TLE
12 / 20
C++20
66%
(597pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (2766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Giác | 1900.0 / |
Query-Max | 1700.0 / |
Query-Max 2 | 2100.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
contest (1952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Happy School (228.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
HSG THPT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG THCS (2606.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |