newbie16
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(504pp)
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
THT Bảng A (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |