ngia06
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(943pp)
TLE
12 / 20
C++17
81%
(782pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(696pp)
WA
20 / 25
C++17
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(244pp)
TLE
14 / 20
C++17
66%
(186pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
Training (5098.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum | 1600.0 / |
Query-Sum 2 | 1600.0 / |
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 200.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / |
Từ điển (THTB TQ 2014) | 198.0 / |
Giá trị nhỏ nhất | 300.0 / |
Bao lồi | 200.0 / |
THT (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Practice VOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
DHBB (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / |
Candies | 400.0 / |