ngia06
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
8:12 a.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
3:12 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
C++17
2:44 p.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(943pp)
TLE
12 / 20
C++17
3:32 p.m. 11 Tháng 1, 2022
weighted 81%
(782pp)
AC
20 / 20
C++17
4:21 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(696pp)
WA
20 / 25
C++17
10:09 p.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++17
10:40 p.m. 24 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(244pp)
TLE
14 / 20
C++17
4:52 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 66%
(186pp)
AC
10 / 10
C++17
7:19 p.m. 10 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(126pp)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 400.0 / 500.0 |
Practice VOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
THT (2430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 280.0 / 400.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (273.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 88.889 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |