ngockhuyen22
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(100pp)
AC
50 / 50
SCAT
95%
(95pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(90pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(86pp)
WA
9 / 10
SCAT
81%
(73pp)
TLE
3 / 5
SCAT
77%
(46pp)
TLE
6 / 10
SCAT
74%
(44pp)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 90.0 / 100.0 |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 60.0 / 100.0 |