ngocngo2k7
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1400pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(977pp)
TLE
8 / 11
PY3
77%
(844pp)
IR
5 / 10
PY3
74%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
DHBB (1090.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Training (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |