ngocngo2k7
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
TLE
8 / 11
PY3
81%
(474pp)
TLE
1 / 3
PY3
77%
(361pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(210pp)
IR
5 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (581.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 581.8 / 800.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
THT Bảng A (466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 466.667 / 1400.0 |
Training (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |