nguot
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1995pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Dãy con Fibonacci | 400.0 / 400.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
DHBB (12598.2 điểm)
Happy School (4951.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |