nguyenhongthai240211
Phân tích điểm
WA
8 / 10
PY3
100%
(1120pp)
WA
7 / 10
PY3
95%
(532pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(316pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
TLE
6 / 10
PY3
77%
(46pp)
TLE
5 / 10
PY3
74%
(37pp)
TLE
5 / 100
PY3
70%
(14pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (7.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 7.3 / 10.0 |
contest (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 560.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 10.0 / 10.0 |
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
HSG THPT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 20.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 60.0 / 100.0 |
Training (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số huyền bí | 50.0 / 100.0 |