nguyenhuuanhkiet13

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(929pp)
TLE
7 / 10
C++20
63%
(838pp)
Happy School (1585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Chia Dãy Số | 1900.0 / |
contest (11212.7 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Training (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Đặc Biệt | 1500.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Kinh Doanh | 1400.0 / |
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
HSG THCS (3936.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 1900.0 / |
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con | 2100.0 / |