nguyenkhangninh99
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1805pp)
TLE
80 / 100
C++17
90%
(1444pp)
RTE
60 / 100
C++17
86%
(823pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(407pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(70pp)
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LZXOR | 50.0 / 100.0 |
Training (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 2^k | 1900.0 / 1900.0 |
Hệ số nhị thức | 1600.0 / 2000.0 |