nguyenminhduc2012
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1200pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
WA
7 / 12
C++14
74%
(386pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(349pp)
WA
9 / 10
PY3
66%
(299pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(221pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / 300.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (818.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 525.0 / 900.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 293.333 / 1100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 450.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1464.3 điểm)
Training (5062.4 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |