nguyenminhphuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1045pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(271pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(257pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(232pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(140pp)
WA
40 / 100
C++17
66%
(106pp)
contest (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 30.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 55.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (972.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2035.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATGX - ADN | 100.0 / 100.0 |
Giá trị trung bình | 100.0 / 100.0 |
minict12 | 135.0 / 300.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 1100.0 / 300.0 |
Xâu hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chẵn | 100.0 / 100.0 |
sunw | 200.0 / 200.0 |