nguyenthianhtuyet9_
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
100%
(1700pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
90%
(1173pp)
AC
17 / 17
PYPY
86%
(857pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(571pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(543pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(515pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(490pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (5000.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cỗ máy | 100.0 / 100.0 |
Bài toán dcg | 100.0 / 100.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (8062.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |