phamthanhhieu221213
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(451pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
TLE
8 / 10
PYPY
70%
(112pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |