phu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
WA
25 / 35
C++14
70%
(948pp)
RTE
12 / 20
C++14
66%
(756pp)
TLE
12 / 16
C++14
63%
(662pp)
HSG THCS (4790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 2100.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 1600.0 / |
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 2100.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Big Sorting | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (2407.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - High Score | Điểm cao | 1900.0 / |