phu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2100pp)
RTE
12 / 20
C++14
95%
(1254pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1173pp)
WA
25 / 35
C++14
86%
(980pp)
TLE
12 / 16
C++14
81%
(916pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(70pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(63pp)
CSES (2267.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - High Score | Điểm cao | 1142.857 / 1600.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1125.0 / 1500.0 |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (1603.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 83.333 / 200.0 |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1320.0 / 2200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Big Sorting | 200.0 / 200.0 |