phuocthinh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(862pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(819pp)
Training (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số yêu thương | 1000.0 / |
Mua truyện | 900.0 / |
Tìm vàng | 1400.0 / |
minict05 | 1500.0 / |
Giờ đối xứng | 1000.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 1100.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1300.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ n | 1400.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |