pmd_k9
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(1300pp)
AC
8 / 8
C++17
95%
(950pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(812pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(686pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(244pp)
TLE
7 / 10
C++17
77%
(217pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(133pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
CSES (4000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |