pototarock
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
TLE
13 / 14
C++14
81%
(1210pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(882pp)
Training (7230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khẩu trang | 1300.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
Tổng bằng 0 | 1400.0 / |
Truy vấn tổng 2D | 1400.0 / |
minict06 | 1500.0 / |
Số lượng ước số | 1500.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Happy School (3892.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
HSG THCS (4585.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |