pt48583994
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(2800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1702pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1617pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1324pp)
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | 100.0 / |
THT (13700.0 điểm)
Training (10750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp kẹo | 1900.0 / |
QUERYSUMS | 2000.0 / |
Diff-Query (version 2) | 450.0 / |
LCS Hard | 500.0 / |
TRAVEL3 | 2300.0 / |
SUFFIXPOW2 | 2200.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2000.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Khai thác gỗ | 1700.0 / |
CSES (11200.0 điểm)
contest (11960.0 điểm)
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
GSPVHCUTE (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 2700.0 / |
COCI (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 450.0 / |
Practice VOI (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |