quyquang2006vx
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1323pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(1128pp)
TLE
47 / 50
PAS
63%
(1066pp)
8A 2023 (14.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / 7.0 |
Ước số | 7.0 / 7.0 |
contest (7176.0 điểm)
CSES (7800.0 điểm)
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQPART (IOI'14) | 1900.0 / 1900.0 |
Candies | 400.0 / 400.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THCS (368.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 68.0 / 100.0 |
HSG THPT (2092.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1692.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Training (10700.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |