quyquang2006vx

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1895pp)
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1397pp)
HSG THPT (4392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (9900.0 điểm)
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Training (20325.0 điểm)
HSG THCS (4556.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
contest (9440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ Vua | 2000.0 / |
MAXGCD | 2000.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
Happy School (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
DHBB (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền thưởng | 1700.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
SEQPART (IOI'14) | 2000.0 / |
8A 2023 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Ước số | 1800.0 / |