r3g834h39hiud
Phân tích điểm
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
WA
11 / 20
C++20
90%
(943pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(343pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(244pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(221pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(66pp)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (1445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán ba lô 3 | 1045.0 / 1900.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |