r3g834h39hiud
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
86%
(1458pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(768pp)
WA
11 / 20
C++20
66%
(584pp)
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
Training (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
Bài toán ba lô 3 | 1600.0 / |