rakhoibongtoi
Phân tích điểm
WA
40 / 41
PY3
100%
(1658pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
THT Bảng A (2458.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |