rb_14
Phân tích điểm
AC
800 / 800
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |