ronaldo
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
95%
(2375pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1470pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(1197pp)
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
contest (8950.0 điểm)
CSES (7000.0 điểm)
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi | 600.0 / 600.0 |
Dãy số | 1900.0 / 1900.0 |
Siêu trộm | 600.0 / 600.0 |
Xóa dãy | 600.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2500.0 / 2500.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vác tre | 400.0 / 400.0 |
Dãy con tăng thứ k | 1000.0 / 2000.0 |
THT (6520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
Hoán vị nhỏ nhất | 2000.0 / 2000.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 300.0 / 300.0 |
Training (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit | 2500.0 / 2500.0 |
COACH 1 | 1800.0 / 1800.0 |
Bài tập về nhà | 1600.0 / 1600.0 |
Tam Giác Thú Vị | 1900.0 / 1900.0 |
TWICE3 | 400.0 / 400.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình chữ nhật | 300.0 / 300.0 |