saidepchieu
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
WA
24 / 33
C++20
74%
(802pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(698pp)
TLE
14 / 20
C++20
66%
(604pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (4100.0 điểm)
CPP Basic 01 (4409.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chọn chỗ | 9.0 / 100.0 |
CSES (3905.2 điểm)
DHBB (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
THT (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 800.0 / 800.0 |
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 600.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |