skl_trungkien1
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(950pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
TLE
8 / 11
PY3
74%
(535pp)
TLE
6 / 10
PY3
70%
(419pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
CSES (727.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1000.0 / |
THT Bảng A (3860.0 điểm)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / |
THT (2300.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
contest (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |